Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
curvet
[kə:'vet]
|
danh từ
sự nhảy ngược lên, sự chồm lên (của ngựa)
nội động từ
nhảy ngược lên, chồm lên (ngựa)
Từ liên quan
hind leg prance