Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cross-examiner
['krɔs ig'zæminə(r)]
|
danh từ
người thẩm vấn; người chất vấn