Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
croquet
['kroukei]
|
danh từ
(thể dục,thể thao) crôkê, bóng vồ