Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coronet
['kɔrənit]
|
danh từ
mũ miện nhỏ
dây băng dát đá quý (để thắt tóc phụ nữ)
vòng hoa