Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
constrictor
[kən'striktə]
|
danh từ
(giải phẫu) cơ co khít
(y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ)