Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
constituency
[kən'stitjuənsi]
|
danh từ
các cử tri, những người đi bỏ phiếu (của một khu vực bầu cử)
khu vực bầu cử