Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
concierge
[,kɒnsi'eəʒ; US kəʊn'sieərz]
|
danh từ
(từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác