Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cohort
['kouhɔ:t]
|
danh từ
(sử học) đội quân
bọn người tụ tập