Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cockade
[kɔ'keid]
|
ngoại động từ
đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)
danh từ
phù hiệu đeo ở mũ