Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cochlea
['kɔkliə]
|
danh từ, số nhiều cochleae
(giải phẫu) ốc tai