Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coaming
['koumiη]
|
danh từ
vành viền quanh hầm tàu cho nước khỏi tràn vào