Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
christening
['krisniη]
|
danh từ
lễ rửa tội (cho trẻ con)
lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông...)