Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chocolate
['t∫ɔkəlit]
|
danh từ
sô-cô-la
kẹo sô-cô-la
nước sô-cô-la
màu sô-cô-la
tính từ
có màu sô-cô-la
Từ liên quan
cover drink filling