Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cheesecake
['t∫i:zkeik]
|
danh từ
bánh kem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (cũng) leg art )