Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cheering
['t∫iəriη]
|
danh từ
tiếng hoan hô
tiếng cổ vũ khuyến khích
tính từ
làm vui vẻ; làm phấn khởi
khuyến khích, cổ vũ