Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chaperon
['∫æpəroun]
|
danh từ
bà đi kèm (đi kèm các cô gái ở cuộc dạ hội)
ngoại động từ
đi kèm (các cô gái)
Từ liên quan
act people woman