Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
calfskin
['kɑ:fskin]
|
danh từ
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf )