Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cabal
[kə'bæl]
|
danh từ
âm mưu
bè đảng, phe đảng (chính trị)
nội động từ
âm mưu, mưu đồ
Từ liên quan
courtier form people