Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cab
[kæb]
|
danh từ
xe tắc xi
xe ngựa chở khách thuê
ca-bin, buồng lái (ở xe vận tải, xe lửa, cần trục)
nội động từ
đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê
viết tắt
Văn phòng tư vấn cho mọi người ở Anh ( Citizens' Advice Bureau )