Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bunting
['bʌntiη]
|
danh từ
cờ trang trí
vải may cờ
(động vật học) chim sẻ đất