Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bunker
['bʌηkə]
|
danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
(quân sự) boong-ke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
ngoại động từ
(hàng hải) đổ than vào kho
(nghĩa bóng) ( (thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Từ liên quan
chamber fuel golf ship soldier store