Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breeder
['bri:də]
|
danh từ
người gây giống, người chăn nuôi (súc vật)
động vật được giữ lại làm giống
(vật lý) lò phản ứng tái sinh ( (cũng) breeder-reactor )