Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breakage
['breikidʒ]
|
danh từ
chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
đồ vật bị vỡ
tiền bồi thường hàng bị vỡ
(ngành dệt) sự đứt sợi