Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bracelet
['breislit]
|
danh từ
vòng tay, xuyến
( số nhiều) (từ lóng) khoá tay