Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
braai
[brai]
|
ngoại động từ, danh từ
(từ Nam Phi) nướng, quay cả con