Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
boyo
['bɔiəu]
|
danh từ ( số nhiều boyos)
(thông tục) gã trai