Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
boast
[boust]
|
danh từ
lời nói khoác
sự khoe khoang
khoe khoang cái gì
niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh
(tục ngữ) trăm voi không được bát nước xáo
động từ
khoe khoang, khoác lác
tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh (về cái gì)