Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blockade-runner
[blɔ'keid,rʌnə]
|
danh từ
tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả