Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bifurcate
['baifə:keit]
|
động từ
chia hai nhánh, rẽ đôi
tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi