Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
biedermeier
['bi:də,maiə]
|
tính từ, cũng biedermaier
kiểu đồ đạt hoặc trang trí theo ước lệ, nghèo trí tưởng tượng
quan điểm tầm thường