Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
batten
['bætn]
|
danh từ
ván lót (tường, sàn, trần)
thanh gỗ giữ ván cửa
ngoại động từ
lót ván
nội động từ
ăn bám
gã lười này lúc nào cũng vô tư, vì y ăn bám vợ