Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bailiff
['beilif]
|
danh từ
viên chức luật pháp có nhiệm vụ giúp quận trưởng phát các trát đòi và lệnh bắt giữ
người thu xếp mọi người ngồi vào chỗ của mình và loan báo việc quan toà đã đến; chấp hành viên ở toà án
người quản lý hoặc quản gia của địa chủ