Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
backwoodsman
['bækwudzmæn]
|
danh từ
người sống ở rừng
người khai thác rừng
(thông tục) người sống ở nông thôn ít khi ra thành phố
nghị viên ít khi đi họp; nghị viên không bao giờ đi họp (thượng nghị viện Anh)