Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
baby-sitter
['beibi,sitə]
|
danh từ
người giữ trẻ hộ (trong lúc bố mẹ của em bé đi vắng)