Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
astringent
[əs'trindʒənt]
|
tính từ
(y học) làm se
chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ
danh từ
(y học) chất làm se
Từ liên quan
remark substance