Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anticatalyst
['æntikætəlist]
|
danh từ
chất chống xúc tác
chất kìm hãm xúc tác