Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
anodyne
['ænoudain]
|
tính từ
(y học) làm dịu, làm giảm đau
làm yên tâm, an ủi
danh từ
(y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
điều làm yên tâm; niềm an ủi