Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
annuity
[ə'nju:iti]
|
danh từ
tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm