Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
adventurer
[əd'vent∫ərə]
|
danh từ
người phiêu lưu, người mạo hiểm, người thích phiêu lưu mạo hiểm
(thương nghiệp) người đầu cơ
kẻ đại bợm, kẻ gian hùng
kẻ sẵn sàng sung vào quân đội đánh thuê (cho bất cứ nước nào để kiếm tiền)