Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
admiral
['ædmərəl]
|
danh từ
sĩ quan hải quân cấp cao; sĩ quan chỉ huy một hạm đội hoặc một đội tàu; thượng tướng hải quân; đô đốc
Tổng tư lệnh hải quân; thượng tướng hải quân
trung tướng hải quân
thiếu tướng hải quân
người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
tàu rồng; kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
(động vật học) bướm giáp