Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
NATO
['neitou]
|
viết tắt của North Atlantic Treaty Organization
Tổ chức minh ước Bắc Đại Tây Dương (liên minh phòng thủ hình thành từ Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương năm 1949, hiện nay bao gồm Bỉ, Ca-na-đa, Đan Mạch, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ai-xơ-len, ý, Lúc-xem-bua, Hoà Lan, Na Uy, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, Thổ Nhĩ Kỳ, Anh, Mỹ)