Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
 
 
Dịch song ngữ - Y học - Sức khoẻ
Parkinson's disease
Bệnh liệt rung (bệnh Parkinson)
Parkinson's disease is a brain disorder that causes a gradual loss of muscle control.
Liệt rung là chứng rối loạn não bộ làm mất kiểm soát cơ dần dần.
What is parkinson's disease?
Parkinson's disease is a brain disorder that causes a gradual loss of muscle control. The symptoms of Parkinson's tend to be mild at first and can sometimes be overlooked. Distinctive signs of the disease include tremors, stiffness, slowed body movements, and poor balance. Parkinson's was originally called a "shaking palsy," but not everyone with Parkinson's has a tremor.
Bệnh liệt rung là gì?
Liệt rung là chứng rối loạn não bộ làm mất kiểm soát cơ dần dần. Triệu chứng của bệnh ban đầu thường là nhẹ và đôi khi có thể không nhận thấy. Các dấu hiệu bệnh dễ nhận biết gồm run, cứng cơ, cử động cơ thể chậm, và giữ thăng bằng kém. Bệnh Parkinson vốn được gọi là “liệt rung”, nhưng không phải hễ ai mắc bệnh này cũng đều run.
Parkinson's progression
While Parkinson's can be a frightening diagnosis, life expectancy is about the same as for people without the disease. For some people symptoms evolve slowly over 20 years. Early treatment can help them get symptom-free. About 5% to 10% of cases occur before age 50.
Diễn tiến của bệnh Parkinson (liệt rung)
Mặc dù bệnh Parkinson có thể là một chẩn đoán gây hãi sợ, nhưng tuổi thọ trung bình là xấp xỉ bằng nhau đối với người không có bệnh. Đối với một số người thì triệu chứng diễn tiến chầm chậm hơn 20 năm. Việc điều trị sớm có thể giúp cho bệnh nhân hết triệu chứng. Tỉ lệ mắc bệnh trước tuổi 50 là từ 5 đến 10%.
Early signs of Parkinson's
The early signs of Parkinson's may be subtle and can be confused with other conditions. They include:
    * Slight shaking of a finger, hand, leg, or lip
    * Stiffness or difficulty walking
    * Difficulty getting out of a chair
    * Small, crowded handwriting
    * Stooped posture
    * A 'masked' frozen face
Các dấu hiệu ban đầu của bệnh Parkinson
Dấu hiệu ban đầu của bệnh Parkinson có thể rất nhẹ và có thể làm cho người ta nhầm lẫm với một số bệnh khác, như:
* Run nhẹ ngón tay, bàn tay, cẳng chân, hoặc môi
* Chân tay cứng đơ hoặc là khó đi đứng
* Khó đứng dậy khỏi ghế
* Chữ viết nhỏ, khít hoặc bị nhíu
* Dáng người co/ cúi gập
* Khuôn mặt “đơ”, cứng
Symptom: Tremor
Tremor is an early symptom for about 70% of people with Parkinson's. It usually occurs in a finger or hand when the hand is at rest -- but not when the hand is in use. It will shake rhythmically, usually four to six beats per second, or in a "pill-rolling" manner, as if rolling a pill between the thumb and index finger. Tremor also can be a symptom of other conditions, so by itself it does not indicate Parkinson's.
Triệu chứng của bệnh Parkinson: Run
Khoảng 70% bệnh nhân mắc chứng Parkinson thường có triệu chứng ban đầu là run. Nó thường xảy ra ở một ngón tay hoặc ở một bàn tay khi bàn tay đang ở trạng thái nghỉ ngơi – nhưng hiện tượng run ấy biến mất khi tay đang hoạt động. Bàn tay sẽ lắc nhịp nhàng, thường từ 4 đến 6 lần trong một giây, hoặc theo kiểu “viên thuốc lăn tròn”, như thể là lăn viên thuốc giữa ngón tay cái và ngón trỏ vậy. Run cũng có thể là triệu chứng của nhiều chứng bệnh khác, vì vậy một biểu hiện đó không thể nào cho biết đó là triệu chứng của bệnh Parkinson.
Symptom: Bradykinesia
As people grow older, they naturally slow down. But if they have "bradykinesia," a sign of Parkinson's, the slow movement may impair daily life. When they want to move, the body may not respond right away, or they may suddenly stop or "freeze." The shuffling walk and "mask-like" face sometimes found in those with Parkinson's can be due to bradykinesia.
Triệu chứng của bệnh Parkinson: Chậm chạp khi bắt đầu một cử động nào đó (Bradykinesia)
Khi lớn tuổi, người ta thường hay chậm chạp, đó là lẽ tự nhiên. Nhưng nếu họ bị "bradykinesia," một dấu hiệu của bệnh Parkinson, thì cử động chậm chạp ấy có thể gây ảnh hưởng xấu đến cuộc sống thường nhật. Khi họ muốn cử động hay di chuyển thì cơ thể có thể không đáp ứng ngay, hoặc đột ngột có thể khựng lại hoặc “bị đơ ra”.  Những bước chân lê lết hoặc một khuôn mặt “đơ không biểu cảm” đôi khi cũng thường xuất hiện ở người bị Parkinson có thể là do "bradykinesia" (tạm dịch là chứng chậm chạp khi bắt đầu một cử động nào đó.)
Symptom: Impaired balance
People with Parkinson's tend to develop a stooped posture, with drooping shoulders and their head jutted forward. Along with their other movement issues, they may have a problem with balance. This increases the risk of falling.
Triệu chứng của bệnh Parkinson: Suy giảm thăng bằng
Người bị bệnh Parkinson thường hay có dáng người co cúi, 2 vai gập xuống và đầu nhô ra trước. Cùng với các vấn đề cử động khác của bệnh nhân thì họ có thể khó giữ được thăng bằng. Điều này làm tăng nguy cơ té ngã. 
Symptom: Rigidity
Rigidity occurs when the muscles stay stiff and don't relax. For example, the arms may not swing when a person is walking. There may be cramping or pain in the muscles. Most people with Parkinson's experience some rigidity.
Triệu chứng của bệnh Parkinson: Cứng cơ
Tình trạng “đơ” cơ này xảy ra khi cơ trở nên cứng và không co giãn được. Chẳng hạn như, cánh tay có thể không đánh được, không lắc được khi bệnh nhân đi bộ. Cũng có thể bị chuột rút hoặc đau cơ. Đa số người bị Parkinson đều bị cứng cơ.
Symptoms beyond movement
Other symptoms are common, but not everyone with Parkinson's will have all of them. They may include:
    * Restless sleep or daytime fatigue
    * A soft voice or slurred speech
    * Difficulty swallowing
    * Memory problems, confusion, or dementia
    * Oily skin and dandruff
    * Constipation

Các triệu chứng khác ngoài cử động
Những triệu chứng khác cũng thường thấy, nhưng không phải hễ ai bị Parkinson cũng đều bị tất cả các triệu chứng này. Chúng có thể gồm:
* Không ngủ được hoặc mệt mỏi vào ban ngày
* Giọng nói yếu ớt hoặc nói nhịu
* Khó nuốt
* Các vấn đề về trí nhớ, hay lẫn lộn, hoặc suy giảm trí nhớ
* Da nhờn và gầu
*Táo bón
Diagnosing Parkinson's
Brain scans are not generally used to diagnose Parkinson's, although they may be used to rule out other conditions. Instead, your doctor may ask you to:
    * Tap your finger and thumb together or tap your foot to check for slowed movement
    * Rest your hand to observe your tremor
    * Relax, while he moves your neck, arms, and legs to check for rigidity
    * Stand while being gently pulled from behind to check for balance
Chẩn đoán bệnh Parkinson
Người ta không thường dùng biện pháp siêu âm não để chẩn đoán bệnh Parkinson, mặc dù biện pháp này cũng có thể được sử dụng để loại trừ những bệnh khác. Thay vào đó, bác sĩ có thể yêu cầu bạn: 
* Gõ ngón tay và ngón cái cùng nhau hoặc đập nhẹ bàn chân để kiểm tra xem cử động của bạn có chậm không
* Thả lỏng bàn tay của bạn xem có run không
* Thả lỏng cơ, trong khi bác sĩ làm cho cổ, cánh tay, và cẳng chân của bạn cử động để kiểm tra xem có bị “đơ” không
* Đứng thẳng trong khi cơ thể bạn bị kéo nhẹ từ đằng sau xem bạn có giữ được thăng bằng không
Parkinson's or essential tremor?
If you have a tremor but no other Parkinson's-like symptoms, such as rigidity or slow movement, you may have benign essential tremor. This tremor runs in families and is much more common than Parkinson's. It usually affects both hands equally. Unlike Parkinson's, the tremor is worse when your hand is in motion. Essential tremor does not respond to the commonly-used Parkinson's drug levodopa, but may be treated with other medications.
Bệnh Parkinson hay là chứng run vô căn?
Nếu bạn bị run mà không có một triệu chứng bệnh Parkinson nào khác, chẳng hạn như bị cứng cơ hoặc cử động chậm chạp, thì bạn có thể đã bị run vô căn lành tính. Chứng run này thường hay di truyền trong gia đình và phổ biến nhiều hơn bệnh Parkinson. Nó thường xảy ra ở cả 2 tay đều như nhau. Không giống như Parkinson, bệnh run dữ dội hơn khi bàn tay bạn đang cử động. Chứng run vô căn không đáp ứng với loại thuốc levodopa thường được dùng để chữa Parkinson, mà có thể được điều trị bằng các loại thuốc khác. 
Who gets PD?
The average age of onset is 62, but people over 60 still have only a 2% to 4% likelihood of developing the disease. Having a family member with PD slightly increases your risk. Men are one-and-a-half times more likely to have Parkinson's than women.
Đối tượng nào bị Parkinson?
Người ta thường khởi phát bệnh trung bình ở tuổi 62, nhưng ở tuổi trên 60 vẫn cũng chỉ có từ 2 đến 4% bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh. Sống trong gia đình có người thân, họ hàng mắc Parkinson làm tăng nguy cơ mắc bệnh của bạn hơn một chút. Nam giới thường có nguy cơ bị Parkinson nhiều hơn phụ nữ 1,5 lần.
What causes PD?
A small area in the brain stem called the substantia nigra controls movement. In Parkinson's disease, cells in the substantia nigra stop producing dopamine, a chemical that helps nerve cells communicate. As these dopamine-producing cells die, the brain does not receive the necessary messages about how and when to move.
Nguyên nhân gây bệnh Parkinson là gì?
Một vùng nhỏ trong cuống não được gọi là vùng chất xám kiểm soát cử động. Đối với bệnh Parkinson, tế bào trong vùng chất xám ngưng sản sinh ra hợp chất hoá học đô-pa-min, đây là loại hoá chất có thể giúp các tế bào thần kinh truyền đạt. Vì các tế bào tạo đô-pa-min này hoại tử nên não không nhận được những thông điệp cần thiết cho biết phải cử động khi nào và cử động ra làm sao.
Stages of PD
Parkinson's is progressive, which means changes continue inside the brain over time. Doctors measure the stages of PD by a careful assessment your symptoms. The Hoehn and Yahr Scale is one common tool that looks at the severity of symptoms.The Unified Parkinson Disease Rating Scale evaluates mental clarity and function, behavior and mood, activities of daily living, and motor functions. Staging can help determine the best treatment.
Các giai đoạn của bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson diễn tiến, có nghĩa là bên trong não bộ liên tục diễn ra nhiều sự thay đổi qua thời gian. Bác sĩ xác định các giai đoạn của bệnh bằng cách xem xét, đánh giá cẩn thận các triệu chứng của bạn. Hoehn & Yahr Scale là một công cụ phổ biến có thể xác định được mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Thang điểm thống nhất về mức độ của bệnh Parkinson đánh giá chức năng và sự minh mẫn của đầu óc, tâm trạng và hành vi, hoạt động của cuộc sống thường nhật, đồng thời cả chức năng vận động. Việc phân chia giai đoạn có thể giúp xác định phương pháp điều trị tốt nhất.
Treatment: Levodopa
Levodopa (L-dopa) is an amino acid that the brain converts into dopamine. It's been used since the 1970s and is still the most effective Parkinson's medication. It reduces bradykinesia and rigidity, helping people to move more easily. Levodopa may wear off quickly. It should not be taken with a high-protein diet. Common side effects are nausea, vomiting, and drowsiness. Hallucinations, paranoia and involuntary movements (dyskinesias) may occur with long-term use.
Điều trị bệnh bằng thuốc Levodopa
Levodopa (L-dopa) là một a-xit a-min mà não chuyển hoá thành đô-pa-min. Nó được sử dụng từ những năm 1970 và hiện vẫn còn là thuốc trị bệnh Parkinson hiệu quả nhất. Nó làm giảm hiện tượng “bradykinesia” (chậm chạp khi bắt đầu một cử động nào đó) và cứng cơ, giúp cho người ta có thể cử động dễ dàng hơn. Thuốc Levodopa có thể giảm tác dụng nhanh chóng. Bạn không nên sử dụng chung với chế độ dinh dưỡng giàu prô-tê-in. Các tác dụng phụ thường gặp là buồn nôn, ói mửa, và buồn ngủ. Ảo giác, hoang tưởng và chuyển động không chủ tâm (loạn vận động) có thể xảy ra khi sử dụng trong một thời gian dài.
Treatment: Dopamine agonists
Drugs that mimic dopamine, called dopamine agonists, may be used to delay the movement-related symptoms of Parkinson's. They include Apokyn, Mirapex, Parlodel, and Requip. Apokyn, an injectable, may be used when the effects of levodopa begin to wear off. Side effects may include nausea and vomiting, drowsiness, fluid retention, and psychosis.
Điều trị bệnh Parkinson bằng chất đồng vận đô-pa-min
Nhiều loại thuốc tương tự như đô-pa-min, được gọi là chất đồng vận đô-pa-min, có thể được sử dụng để làm chậm các triệu chứng liên quan đến cử động của bệnh Parkinson. Chúng bao gồm Apokyn, Mirapex, Parlodel, và Requip. Apokyn, là một dịch tiêm, có thể được sử dụng khi thuốc levodopa bắt đầu giảm dần tác dụng. Tác dụng phụ có thể gồm buồn nôn và ói mửa, buồn ngủ, phù nề, và rối loạn tâm thần.
Treatment: Other medications
Comtan and Tasmar can improve the effectiveness of levodopa, with a possible side effect of diarrhea. Patients on Tasmar need regular monitoring of their liver function. Stalevo combines levodopa, carbidopa, and entacapone (the drug in Comtan).
Điều trị bệnh Parkinson bằng nhiều loại thuốc khác
Comtan và Tasmar có thể làm tăng hiệu quả của levodopa, tác dụng phụ có thể xảy ra là tiêu chảy. Bệnh nhân sử dụng Tasmar cần phải được theo dõi thường xuyên hoạt động của gan. Stalevo kết hợp với levodopa, carbidopa, và entacapone (thành phần thuốc có trong Comtan).
Azilect, Eldepryl, and Zelapar, which inhibit the breakdown of dopamine, may be prescribed early in the disease or used along with levodopa. They should not be used with certain antidepressants.
Azilect, Eldepryl, và Zelapar, ức chế sự phân huỷ đô-pa-min, có thể được bác sĩ kê toa ở giai đoạn đầu của bệnh hoặc được sử dụng kèm với levodopa. Chúng không nên kết hợp với một số loại thuốc chống trầm cảm nào đó.
Surgery: Deep brain stimulation
Electrodes can be implanted into one of three areas of the brain -- the globus pallidus, the thalamus, or the subthalamic nucleus -- on one or both sides. A pulse generator goes in the chest near the collarbone. Electric pulses stimulate the brain to help reduce a patient's rigidity, tremors, and bradykinesia. It doesn’t stop the progression of PD or affect other symptoms. Not everyone is a good candidate for this surgery.
Phẫu thuật kích thích não sâu
Điện cực có thể cắm vào một trong ba vùng não - cầu nhạt, đồi não, hoặc nhân dưới đồi – ở một hoặc cả hai bên. Máy phát xung đi vào ngực gần bên xương đòn. Các xung điện kích thích não để giúp làm giảm tình trạng cứng cơ, run, và bradykinesia (tình trạng chậm chạp khi bắt đầu một cử động) của bệnh nhân. Nó không làm ngăn diễn tiến của bệnh Parkinson hoặc gây ảnh hưởng đến các triệu chứng khác. Không phải ai cũng có thể đáp ứng với loại phẫu thuật này tốt được.
Surgery: Pallidotomy and thalamotomy
These surgical procedures use radio-frequency energy to permanently destroy a pea-siz​ed area in the globus pallidus or the thalamus. These areas are associated with tremor, rigidity, and bradykinesia, so movement generally improves after surgery with less reliance on levodopa. However, because these surgeries are irreversible, they have become less common than deep brain stimulation.
Phẫu thuật bằng thủ thuật mổ cầu nhạt và mở đồi não
Các thủ thuật này sử dụng năng lượng tần số vô tuyến để tiêu huỷ vùng có kích cỡ bằng hạt đậu ở cầu nhạt hoặc đồi não. Những vùng này có liên quan đến tình trạng run, cứng cơ, và bradykinesia (tình trạng chậm chạp khi bắt đầu một cử động nào đó), vì thế cử động thường là cải thiện rõ sau khi phẫu thuật mà ít phải cậy vào thuốc levodopa. Tuy nhiên, vì những cuộc phẫu thuật này không thể thay thế được nên chúng trở nên ít phổ biến hơn thủ thuật kích thích não sâu. 
A better diet for Parkinson's
It's important to have a well-balanced diet, with calcium and vitamin D for bone strength. Although protein can interfere with levodopa, you can avoid the problem by taking the medicine about a half-hour before mealtime. If you have nausea, take your medicine with crackers or ginger ale. Eating a high-fiber diet with lots of fluids can prevent constipation.
Một chế độ dinh dưỡng khỏe mạnh hơn cho bệnh nhân Parkinson
Điều quan trọng là phải có chế độ ăn uống cân đối hài hoà, có can-xi và vi-ta-min D làm cho xương chắc khoẻ. Mặc dù prô-tê-in có thể gây ảnh hưởng không mong muốn cho thuốc levodopa, nhưng bạn có thể tránh vấn đề này bằng cách sử dụng thuốc chừng nửa tiếng đồng hồ trước khi ăn. Nếu bạn bị buồn nôn, hãy uống thuốc với bánh quy giòn hoặc bia gừng. Có một chế độ dinh dưỡng giàu chất xơ, uống nhiều nước có thể phòng tránh được chứng táo bón.
Can symptoms be prevented?
Researchers are investigating supplements or other substances that may protect neurons from the damage of Parkinson's, but it is too soon to say whether they work. Coffee drinkers and smokers may have a lower risk of developing Parkinson's (although smoking obviously has other serious health consequences).
Có thể ngăn ngừa các triệu chứng của bệnh Parkinson không?
Nhiều nhà nghiên cứu đang tìm hiểu, đang nghiên cứu các nguồn bổ sung hoặc các chất khác có thể bảo vệ nơ-ron khỏi bị tổn thương do bệnh Parkinson gây ra, nhưng hiện vẫn còn quá sớm chưa thể kết luận được liệu chúng có tác dụng tốt hay không. Người uống cà phê và người hút thuốc lá cũng có thể có nguy cơ mắc bệnh thấp (mặc dù thuốc lá rõ ràng là có hậu quả nghiêm trọng khác đối với sức khỏe).
The role of environmental toxins
Studies indicate that exposure to pesticides and herbicides may increase the risk of Parkinson's. Some people may be genetically more susceptible to environmental exposures. Research in this important area is continuing.
Vai trò của độc tố trong môi trường
Nhiều công trình nghiên cứu cho thấy tiếp xúc với thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Một vài người có thể nhạy cảm hơn với việc tiếp xúc môi trường do di truyền. Người ta vẫn đang tiếp tục nghiên cứu lĩnh vực quan trọng này.
Parkinson's and exercise
Exercise may actually have a protective effect by enabling the brain to use dopamine more effectively. It also helps improve motor coordination, balance, gait, and tremor. For the best effect, you should exercise consistently and as intensely as you can, preferably three to four times a week for an hour. Working out on a treadmill or biking have been shown to have a benefit. Tai chi and yoga may help with balance and flexibility.
Bệnh Parkinson và tập luyện thể dục thể thao
Tập luyện thể dục thể thao có tác dụng bảo vệ bằng cách làm cho não có thể sử dụng được hợp chất hoá học đô-pa-min hiệu quả hơn. Nó cũng giúp cải thiện phối hợp cơ/ phối hợp vận động, thăng bằng, dáng đi, và tình trạng run (cơ) nữa. Để có hiệu quả cao nhất, bạn nên tập thể dục đều đặn và hăng say, cật lực càng nhiều càng tốt, tốt nhất là từ 3 đến 4 lần một tuần – mỗi lần tập trong 1 tiếng đồng hồ. Tập với máy tập thể dục hoặc chạy xe đạp cho thấy mang lại hiệu quả tốt. Thái cực quyền và yoga có thể giúp giữ thăng bằng và tăng cường độ linh hoạt, mềm dẻo.
Living with PD
Parkinson's affects many aspects of daily life, but with medications and accommodations, you can remain active. Medication can help you cope with mood disorders, such as depression and anxiety. An occupational therapist can provide a home safety evaluation. You may need to remove fall hazards, such as throw rugs or cords, and add grab bars in the bathroom. A speech therapist can help with swallowing and speech problems.
Sống chung với bệnh Parkinson
Bệnh Parkinson ảnh hưởng đến nhiều mặt trong cuộc sống thường ngày,  nhưng bạn cũng vẫn có thể hoạt động tích cực nhờ vào thuốc men và chỗ ở sinh hoạt của mình. Thuốc có thể giúp bạn đối phó với chứng rối loạn cảm xúc, như là trầm cảm và lo âu. Chuyên viên lao động liệu pháp có thể đánh giá, hỗ trợ cho bạn biết mức độ an toàn của ngôi nhà. Bạn có thể cần nên dọn dẹp các chướng ngại vật nguy hiểm có thể gây té ngã, chẳng hạn như thảm trang trí hoặc dây nhợ trong nhà, và lắp thêm thanh vịn trong phòng tắm. Nhà âm ngữ trị liệu có thể giúp bạn khắc phục các vấn đề nuốt và vấn đề ngôn ngữ.
A note for caregivers
Caring for a person with Parkinson's can be challenging. As motor skills decline, simple tasks may become more difficult, but the Parkinson's patient may struggle to maintain independence. Both the medications and the disease itself can lead to mood changes. Support groups and online forums are available from the American Parkinson Disease Association, the National Parkinson Foundation, and the Parkinson's Disease Foundation.
Lưu ý đối với người chăm sóc
Chăm sóc người bị Parkinson có thể là một việc làm hết sức khó khăn và đầy thử thách. Vì bệnh nhân bị suy giảm kỹ năng vận động, nên nhiều công việc đơn giản có thể trở nên khó khăn hơn nhiều, nhưng họ có thể chống chọi bệnh tật để có thể vẫn tự lập mà không phải nhờ cậy. Cả thuốc men lẫn bản thân chứng bệnh đều có thể làm thay đổi tâm trạng. Luôn có các nhóm hỗ trợ và diễn đàn trực tuyến từ Hiệp hội Bệnh Parkinson Hoa Kỳ, Viện quốc gia về bệnh Parkinson, và Cơ sở nghiên cứu bệnh Parkinson.
 
Đăng bởi: hoahamtieu
Bình luận
Đăng bình luận
Bình luận
Đăng bình luận
Vui lòng đăng nhập để viết bình luận.