Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
phản cảm
|
danh từ
điều gây bực mình, khó chịu cho người xem
một ca sĩ ăn mặc gây phản cảm