Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
trầm tư
|
沉思 <深思。>
để trả lời câu hỏi này, anh ấy đã ngồi đó trầm tư suy nghĩ rất lâu.
为了答复这个问题,他坐在那里沉思了好久。
耽思 <专心致志于思索。>