Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
suôn sẻ
|
平平当当 <形容做事顺利。>
平顺 <没有波折;平稳。>
清通 <(文章)层次清楚,文句通顺。>
顺利 <在事物的发展或工作的进行中没有或很少遇到困难。>
顺遂 <事情进行顺利,合乎心意。>