Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
sờ
|
枨触 <(书>触动。>
触动 <碰;撞。>
anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
他在暗中摸索了半天,忽然触动了什么,响了一下。
摸 <用手接触一下(物体)或接触后轻轻移动。>
tôi sờ tay lên mặt anh ấy, cảm thấy anh ấy hơi bị sốt.
我摸了摸他的脸,觉得有点儿发烧。
沾手 <用手接触。>