Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
nũng nịu
|
发嗲 <撒娇。>
娇滴滴 <形容娇媚。>
giọng nói nũng nịu.
娇滴滴的声音。
娇媚 <形容撒娇献媚的样子。>
扭捏 <本指走路时身体故意左右摇动,今指举止言谈不大方。>
撒娇 <(撒娇儿)仗着受人宠爱故意态作。>