Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
nhõng nhẽo
|
娇 <娇气。>
mới đi được mấy dặm đường đã kêu mỏi chân, nhõng nhẽo quá đấy.
才走几里地,就说腿酸,未免太娇了。
娇媚 <形容撒娇献媚的样子。>
软磨 <用和缓的手段纠缠。>