Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
khóc lóc kể lể
|
哭诉 <哭着诉说或控诉。>
cô ta khóc lóc kể lể những gì mà mình gặp phải.
她向大 伙哭诉自己的遭遇。
声泪俱下 <边诉说,边哭泣,形容极其悲恸。>