Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Trung
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Trung
ăn hiếp
|
欺负 <用蛮横无理的手段侵犯、压迫或侮辱。>
欺生 <欺负或欺骗新来的生人。>
欺侮 <欺负。>